Có 2 kết quả:

政变 zhèng biàn ㄓㄥˋ ㄅㄧㄢˋ政變 zhèng biàn ㄓㄥˋ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

coup d'état

Từ điển Trung-Anh

coup d'état